--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngây thơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngây thơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngây thơ
+ adj
naive; innocent; guiltless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngây thơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngây thơ"
:
ngay thật
ngây thơ
Lượt xem: 742
Từ vừa tra
+
ngây thơ
:
naive; innocent; guiltless
+
lye
:
thuốc giặt quần áo